Nghiên cứu tìm cách cải thiện lượng hải sản ăn vào trong 1.000 ngày đầu đời ở trẻ nhỏ

Bình luận · 180 Lượt xem

Chất lượng dinh dưỡng có tầm quan trọng đặc biệt trong 1.000 ngày đầu đời của trẻ nhỏ. Nghiên cứu cho thấy sự đóng góp hiện tại của cá và hải sản đối với dinh dưỡng ở trẻ nhỏ cũng như các rào cản chính được xác


Ảnh minh họa

Bối cảnh và ý nghĩa

Chất lượng dinh dưỡng có tầm quan trọng đặc biệt trong 1.000 ngày đầu đời - thời gian từ khi thụ thai cho đến sinh nhật thứ hai của trẻ. Trong giai đoạn này, sự phát triển thể chất và nhận thức thần kinh diễn ra đáng kể, góp phần định hình sức khỏe tương lai của trẻ. Các vi chất dinh dưỡng như sắt, kẽm, canxi, magie và vitamin D rất quan trọng để hỗ trợ sự phát triển của trẻ nhỏ và giảm thiểu rủi ro sức khỏe lâu dài. Do đó, nhu cầu về vi chất dinh dưỡng tăng lên đối với cha mẹ và người giám hộ hỗ trợ trẻ trong 1.000 ngày đầu đời.

Tình trạng thiếu vi chất dinh dưỡng nghiêm trọng rất hiếm xảy ra ở Anh nhưng tình trạng thiếu hụt nhẹ vẫn có thể gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của bà mẹ và trẻ sơ sinh. Ngoài ra còn có mối tương quan tích cực giữa việc thiếu lượng vi chất dinh dưỡng và tình trạng kinh tế xã hội thấp. Do đó, việc xác định và khuyến khích tiêu thụ các loại thực phẩm giàu vi chất dinh dưỡng, dễ tiếp cận là rất quan trọng để đảm bảo sự phát triển sớm khỏe mạnh.

Nhận thức và thông báo cho công chúng về các loại thực phẩm bền vững, giàu vi chất dinh dưỡng là rất quan trọng để khuyến khích thói quen ăn uống lành mạnh và bảo vệ tương lai. Tại Vương quốc Anh, phụ nữ mang thai hiện đang được bổ sung axit folic và vitamin D và trẻ em từ 6 tháng đến 5 tuổi được khuyên nên bổ sung vitamin A, C và D. Điều này chứng tỏ Vương quốc Anh hiện chưa tối ưu trong việc hỗ trợ tăng trưởng trong những giai đoạn này.

Ngoài ra, vi chất dinh dưỡng có lợi hơn cho con người khi được tiêu thụ dưới dạng thực phẩm chứ không phải ở dạng thuốc bổ sung. Điều này là do những lợi ích sức khỏe xung quanh của việc tiêu thụ thực phẩm, chẳng hạn như thay thế các thực phẩm thay thế kém lành mạnh hơn, tăng lượng protein và tăng tổng hợp nhiều loại vi chất dinh dưỡng.

Các sản phẩm hải sản có thể chứa hàm lượng vi chất dinh dưỡng cao hơn so với các nguồn protein khác. Động vật có vỏ hai mảnh vỏ đặc biệt giàu vi chất dinh dưỡng, chứa lượng vitamin A cao gấp 23 lần so với thịt bò, thịt lợn hoặc thịt gà. Dấu chân môi trường của hoạt động sản xuất cá và động vật có vỏ cũng có thể thấp hơn so với các hệ thống chăn nuôi động vật khác. Mặc dù vậy, vào năm 2019, Khảo sát Dinh dưỡng và Chế độ ăn uống Quốc gia (NDNS) đã xác định mức tiêu thụ trung bình cá có dầu là 56g ở người lớn trong độ tuổi 19-64. NHS khuyến nghị nên ăn khoảng 140g cá có dầu mỗi tuần. Việc làm nổi bật tiềm năng của hải sản để trở thành nguồn dinh dưỡng bền vững, chất lượng có thể đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện mức tiêu thụ hải sản. Nghiên cứu nhằm nâng cao hiểu biết về vai trò của cá và hải sản trong 1.000 ngày đầu đời có thể đóng vai trò là một bước quan trọng hướng tới việc cải thiện sức khỏe cộng đồng.

Dữ liệu và phương pháp

Nghiên cứu bao gồm hai chương cốt lõi. Đầu tiên liên quan đến sự đóng góp hiện nay của cá và hải sản đối với dinh dưỡng trong 1.000 ngày đầu đời. Mục đích thứ hai là xác định các rào cản chính đối với việc cải thiện mức tiêu thụ cá và hải sản trong 1.000 ngày đầu đời và các cơ chế tiềm năng để giải quyết những rào cản này.

Chương một sử dụng cơ sở dữ liệu Khảo sát Dinh dưỡng và Chế độ ăn uống Quốc gia (NDNS), bao gồm các câu trả lời khảo sát về thông tin định lượng về mức tiêu thụ thực phẩm, lượng chất dinh dưỡng và tình trạng dinh dưỡng của dân số nói chung ở Vương quốc Anh. Cuộc khảo sát lấy mẫu khoảng 1.000 người trên 18 tháng tuổi hàng năm. Dữ liệu khảo sát có sẵn từ năm 2008-2021. Phân tích tiếp tục sẽ cho thấy ảnh hưởng của thu nhập hộ gia đình, độ tuổi và vị trí địa lý đến việc tiêu thụ cá và hải sản đối với phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ ở Anh. Nó cũng sẽ cho phép xác định các sản phẩm phổ biến để khám phá loài nào có thể hiệu quả nhất trong việc khuyến khích cải thiện mức tiêu thụ trong 1.000 ngày đầu đời.

Chương hai tập trung vào một bảng câu hỏi yêu cầu các bà mẹ tương lai và cha mẹ/người giám hộ của trẻ dưới 2 tuổi mô tả chế độ ăn uống của họ, xác định các rào cản để cải thiện dinh dưỡng và chia sẻ suy nghĩ của họ về các giải pháp tiềm năng đối với những rào cản này. Thông tin này đang được kết hợp với việc phân tích các nguồn dữ liệu khác để tiết lộ liệu các rào cản được báo cáo có phải là rào cản đã được chứng minh hay không.

Ví dụ, vấn đề chi phí thường được cho là rào cản đối với việc cải thiện tiêu dùng cá và hải sản. Điều này đang được điều tra bằng cách tìm kiếm trên mạng giá hiện tại của các sản phẩm cá và hải sản tại các siêu thị ở Anh và khám phá cách so sánh giá cá và các sản phẩm hải sản với các nguồn protein khác. Điều này có thể được kết hợp với thông tin từ NDNS để hiển thị chi phí của các vi chất dinh dưỡng quan trọng khác nhau, chẳng hạn như axit folic, trong số các nguồn protein ở Anh.

Kết quả triển vọng

Điều tra sơ bộ cho thấy phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ ở Anh không ăn đủ lượng cá được khuyến nghị. Tổng mức tiêu thụ cá trung bình chỉ bằng 40% lượng NHS khuyến nghị ở phụ nữ trong độ tuổi 20-39. Nghiên cứu hiện tại cho thấy rằng việc công khai lợi ích của việc tiêu thụ các sản phẩm cá và hải sản lành mạnh và bền vững có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc khuyến khích tiêu dùng.

Nghiên cứu đặc biệt quan tâm xem trọng lượng tương ứng được đưa ra cho chi phí và hương vị là rào cản đối với việc tiêu thụ hải sản và khám phá các cơ chế giải quyết tiềm năng vì điều này sẽ đòi hỏi sự sáng tạo và một cách tiếp cận khác để đào tạo nâng cao.

 

V.A (theo Thefishsite)

Bình luận